38.000.000 VND
38.700.000 VND-1%Mô tả ngắn:
Đáp ứng tần số: 70Hz - 22kHz ± 3dB
Độ nhạy: 86dB cho 2.83V 1m
Trở kháng danh định: 8 Ohms
Tổng số Harmonic Distortion: Thông thường ít hơn 0,3%, 200Hz đến 20kHz
Điện Compression: Í9.000.000 VND
9.600.000 VND-6%Mô tả ngắn:
- Trở kháng(Ω): 8Ω
- Mức độ âm thanh(db): 89dB
- Công suất âm thanh (W): 150W52.000.000 VND
57.000.000 VND-8%Mô tả ngắn:
Tần số đáp ứng: 45Hz - 40kHz +/- 3dB @
Công suất: Bộ khuếch đại đánh lên đến 200Watts vào 8 Ohms
Độ nhạy: 87db cho 2.83V 1m
Trở kháng danh định: 6 Ohms18.000.000 VND
18.800.000 VND-4%Mô tả ngắn:
Trở kháng danh định (ohms) 8 ohms
Xử lý điện năng (watt) 170 (RMS)
Đề nghị amp điện (watt) 25-170 (thành 8 Ohms)
Độ nhạy (dB) 90 dbLiên hệ
18.000.000 VND
18.200.000 VND-1%Mô tả ngắn:
Công suất: 100 watt max
Tổng Đáp ứng tần số: 40Hz - 23kHz
Độ nhạy: 89dB
Trở kháng: 8 Ohms32.000.000 VND
39.900.000 VND-19%Mô tả ngắn:
- Số Loa : 2
- Trọng lượng(kg) : 18kg/ 1 loa
- Màu sắc : Màu vân gỗ
- Trở kháng(Ω) : 8Ω
- Mức độ âm thanh(db) : 89dB13.000.000 VND
13.100.000 VND-0%Mô tả ngắn:
- Frequency Response: 48Hz - 32kHz +/- 3dB
- Power Handling: 150 Watts RMS
- Amplifier Compatibility: 25-150 Watts into 8 Ohms (Recommended)
- Nominal Impedence: 8 Ohms (6 Ohm minimum)<31.000.000 VND
31.800.000 VND-2%Mô tả ngắn:
Công suất chịu đựng (Power Handling):
200 Watts RMS
Tương thích (Amplifier Compatibility):
25-200 Watts into 8 Ohms (Recommended)
Trở kháng (Nominal Impedence):
8 Ohms (6 Oh22.000.000 VND
22.800.000 VND-3%Mô tả ngắn:
Frequency Response: 50Hz to 45kHz ± 3dB
Power Handling: 150W peak programme
Impedance: 8 Ohms
Sensitivity: 88dB for 1 Watt at 1M51.000.000 VND
57.000.000 VND-10%Mô tả ngắn:
Frequency Response: 40Hz to 45kHz ± 3dB
Power Handling: 200W peak programme
Impedance: 8 Ohms
Sensitivity: 90dB for 1 Watt at 1M66.800.000 VND
79.800.000 VND-16%Mô tả ngắn:
- Power handling: Amplifiers rated up to 250Watts into 8 Ohms
- Sensitivity: 88db for 2.83V at 1m
- Nominal impedance: 6 Ohms
- Total harmonic Distortion: Less than 0.3% 200Hz to 20kHz7.200.000 VND
7.980.000 VND-9%Mô tả ngắn:
- Công suất âm thanh (W) : 120W
- Trở kháng(Ω) : 8Ω
- Mức độ âm thanh(db) : 89dBLiên hệ
28.500.000 VND
Loa AE Neo 4 V2
28.500.000 VND
Mô tả ngắn:
- Frequency Response: 32Hz - 45kHz +/- 3dB
- Frequency Range: 28Hz - 48kHz @ -6dB
- Power Handling: 200 Watts RMSLiên hệ
Tin tức

Thời buổi hiện nay có rất nhiều cách để chơi nhạc có thể là từ đĩa CD, USB, phát trực tiếp từ dịch vụ âm nhạc, ổ cứng di động hoặc NAS, … tất cả những thứ đó đều không phải vấn đề đối với CEOL N11. Thiết bị này được ví như dao đa năng của Thụy Sĩ có thể xử lý tất cả mọi việc, tiện dụng nhưng mang ngoại hình cực nhỏ gọn. .

Mới đây Thương hiệu Denon Nhật Bản vừa giới thiệu ra thị trường một thế hệ mới nhất của dòng AV Receiver X-Series đang thịnh hành nhất tại Việt Nam, bộ sản phẩm mới này bao gồm 4 model thay thế cho loạt sản phẩm tiền nhiệm từng gặt hái nhiều thành công trong năm 2019, các Model mới là AVC-X6700H, AVC-X4700H, AVC-X3700H và AVR-X2700H. .

PMA-600NE là sản phẩm mới của Denon, đáp ứng nhu cầu nghe nhạc 2 kênh stereo đơn giản. Tuy nhiên với nguồn phát đa dạng như hiện nay, Denon đã làm cho người yêu nhạc thỏa mãn nhu cầu kết nối nhiều hơn là chỉ 1 ngõ cắm RCA cho đầu phát CD trước đây. .

PMA-150H là thế hệ Ampli mới, được Denon tung ra nhằm đáp ứng phân khúc khách hàng trẻ hơn, đam mê công nghệ nhưng vẫn yêu mến chất âm HiFi mà Denon đã gầy dựng cả 100 năm. .

Nếu tìm hiểu về loa karaoke thì bạn sẽ thấy rất nhiều bài viết trên Internet nói về cách lựa chọn loa qua những câu hỏi về công suất, thương hiệu, chất âm... Đa phần những bài viết đó chưa đặt họ vào bản thân người đi mua mà ở góc độ người bán hàng hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận định đúng nhu cầu để lựa chọn loại loa phục vụ hát karaoke hợp lý. .